perk up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perk up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perk up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perk up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perk up
gain or regain energy
I picked up after a nap
Synonyms: perk, percolate, pick up, gain vigor
Similar:
stimulate: cause to be alert and energetic
Coffee and tea stimulate me
This herbal infusion doesn't stimulate
Synonyms: arouse, brace, energize, energise
Antonyms: sedate, de-energize, de-energise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).