perked up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perked up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perked up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perked up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perked up
made or become more cheerful or lively
his attention made her feel all perked up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).