de-energize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

de-energize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm de-energize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của de-energize.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • de-energize

    * kỹ thuật

    khử kích thích

    ngắt

    ngắt điện

    tách

    tắt

    điện:

    cắt điện

    khử kích hoạt

    xây dựng:

    giảm năng

    xuống năng lượng

Từ điển Anh Anh - Wordnet