de-energise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
de-energise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm de-energise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của de-energise.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
de-energise
Similar:
de-energize: deprive of energy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).