perky nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perky nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perky giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perky.

Từ điển Anh Việt

  • perky

    /'pə:ki/

    * tính từ

    tự đắc, vênh váo; xấc xược, ngạo mạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perky

    Similar:

    buoyant: characterized by liveliness and lightheartedness

    buoyant spirits

    his quick wit and chirpy humor

    looking bright and well and chirpy

    a perky little widow in her 70s

    Synonyms: chirpy