buoyant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

buoyant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buoyant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buoyant.

Từ điển Anh Việt

  • buoyant

    /'bɔiənt/

    * tính từ

    nổi, nổi trên mặt

    (nghĩa bóng) sôi nổi; vui vẻ

    (thương nghiệp) có xu thế lên giá

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • buoyant

    tending to float on a liquid or rise in air or gas

    buoyant balloons

    buoyant balsawood boats

    a floaty scarf

    Synonyms: floaty

    characterized by liveliness and lightheartedness

    buoyant spirits

    his quick wit and chirpy humor

    looking bright and well and chirpy

    a perky little widow in her 70s

    Synonyms: chirpy, perky