chirpy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chirpy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chirpy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chirpy.

Từ điển Anh Việt

  • chirpy

    /'tʃə:pi/

    * tính từ

    vui tính, hoạt bát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chirpy

    (birds or insects) characterized by or tending to chirp

    Similar:

    buoyant: characterized by liveliness and lightheartedness

    buoyant spirits

    his quick wit and chirpy humor

    looking bright and well and chirpy

    a perky little widow in her 70s

    Synonyms: perky