chirpy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chirpy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chirpy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chirpy.
Từ điển Anh Việt
chirpy
/'tʃə:pi/
* tính từ
vui tính, hoạt bát
chirpy
/'tʃə:pi/
* tính từ
vui tính, hoạt bát
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.