perkily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

perkily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perkily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perkily.

Từ điển Anh Việt

  • perkily

    xem perky

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • perkily

    in a perky manner

    stuck perkily, like a bustle on a woman's skirt