percolate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
percolate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm percolate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của percolate.
Từ điển Anh Việt
percolate
/'pə:kəleit/
* ngoại động từ
lọc, chiết ngâm, pha phin (cà phê...)
* nội động từ
lọc qua, thấm qua
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
percolate
* kinh tế
ngâm chiết
thấm ướt
* kỹ thuật
lọc qua
ngâm xiết
xuyên qua
y học:
dịch ngâm chiết, dịch thẩm tách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
percolate
the product of percolation
spread gradually
Light percolated into our house in the morning
prepare in a percolator
percolate coffee
cause (a solvent) to pass through a permeable substance in order to extract a soluble constituent
pass through
Water permeates sand easily
Synonyms: sink in, permeate, filter
Similar:
leach: permeate or penetrate gradually
the fertilizer leached into the ground
perk up: gain or regain energy
I picked up after a nap
Synonyms: perk, pick up, gain vigor