leach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leach.

Từ điển Anh Việt

  • leach

    /li:tʃ/

    * danh từ

    nước tro (dùng để giặt)

    chậu chắt nước tro

    * ngoại động từ

    cho lọc qua

    lọc lấy nước

    * nội động từ

    lọc qua

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leach

    * kỹ thuật

    chất ngâm chiết

    chiết

    khử

    làm xói mòn

    lọc qua

    ngâm chiết

    sự chiết

    sự khử

    sự ngâm chiết

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leach

    the process of leaching

    Synonyms: leaching

    cause (a liquid) to leach or percolate

    permeate or penetrate gradually

    the fertilizer leached into the ground

    Synonyms: percolate

    remove substances from by a percolating liquid

    leach the soil

    Synonyms: strip