leaching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leaching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaching.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leaching

    * kỹ thuật

    ngâm chiết

    nước ngâm rỉ

    sự chiết

    sự khử

    sự ngâm chiết

    sự ngâm rỉ

    sự rửa lũa

    hóa học & vật liệu:

    lọc nước

    xây dựng:

    sự khử kiềm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leaching

    Similar:

    leach: the process of leaching

    leach: cause (a liquid) to leach or percolate

    leach: permeate or penetrate gradually

    the fertilizer leached into the ground

    Synonyms: percolate

    leach: remove substances from by a percolating liquid

    leach the soil

    Synonyms: strip