leaching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leaching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaching.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
leaching
* kỹ thuật
ngâm chiết
nước ngâm rỉ
sự chiết
sự khử
sự ngâm chiết
sự ngâm rỉ
sự rửa lũa
hóa học & vật liệu:
lọc nước
xây dựng:
sự khử kiềm