leaching factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leaching factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaching factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaching factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leaching factor

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hệ số ngâm chiết

    hệ số rửa

    cơ khí & công trình:

    hệ số rửa lũa