leaching agent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leaching agent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leaching agent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leaching agent.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • leaching agent

    * kỹ thuật

    chất ngâm chiết

    chất tẩy

    hóa học & vật liệu:

    chất khử kiềm

    tác nhân rửa lũa