sedate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sedate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedate.

Từ điển Anh Việt

  • sedate

    /si'deit/

    * tính từ

    bình thản, trầm tĩnh, khoan thai (người, thái độ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sedate

    cause to be calm or quiet as by administering a sedative to

    The patient must be sedated before the operation

    Synonyms: calm, tranquilize, tranquillize, tranquillise

    Antonyms: stimulate

    characterized by dignity and propriety

    Synonyms: staid

    Similar:

    grave: dignified and somber in manner or character and committed to keeping promises

    a grave God-fearing man

    a quiet sedate nature

    as sober as a judge

    a solemn promise

    the judge was solemn as he pronounced sentence

    Synonyms: sober, solemn