sedateness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sedateness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sedateness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sedateness.

Từ điển Anh Việt

  • sedateness

    /si'deitnis/

    * danh từ

    tính bình thản, tính trầm tĩnh, tính khoan thai

Từ điển Anh Anh - Wordnet