solemness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solemness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solemness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solemness.
Từ điển Anh Việt
solemness
* danh từ
xem solemnity
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solemness
Similar:
sedateness: a trait of dignified seriousness