staidness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
staidness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm staidness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của staidness.
Từ điển Anh Việt
staidness
/'steidnis/
* danh từ
tính chắc chắn, tính trầm tĩnh, tính điềm đạm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
staidness
Similar:
sedateness: a trait of dignified seriousness