solemnity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
solemnity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm solemnity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của solemnity.
Từ điển Anh Việt
solemnity
/sə'lemniti/
* danh từ
sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm
nghi thức, nghi lễ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
solemnity
Similar:
sedateness: a trait of dignified seriousness
Synonyms: staidness, solemness
gravity: a solemn and dignified feeling
Antonyms: levity