tranquillize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tranquillize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tranquillize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tranquillize.

Từ điển Anh Việt

  • tranquillize

    /'træɳkwilaiz/

    * ngoại động từ

    làm cho yên lặng, làm cho yên tĩnh

    làm cho yên tâm, làm cho vững dạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet