tranquillize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tranquillize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tranquillize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tranquillize.
Từ điển Anh Việt
tranquillize
/'træɳkwilaiz/
* ngoại động từ
làm cho yên lặng, làm cho yên tĩnh
làm cho yên tâm, làm cho vững dạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tranquillize
Similar:
calm: make calm or still
quiet the dragons of worry and fear
Synonyms: calm down, quiet, tranquilize, tranquillise, quieten, lull, still
Antonyms: agitate
sedate: cause to be calm or quiet as by administering a sedative to
The patient must be sedated before the operation
Synonyms: calm, tranquilize, tranquillise
Antonyms: stimulate