tranquillizer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tranquillizer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tranquillizer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tranquillizer.

Từ điển Anh Việt

  • tranquillizer

    /'træɳkwilaizə/

    * danh từ

    thuốc làm đỡ đau, thuốc giảm thống

Từ điển Anh Anh - Wordnet