tranquilliser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tranquilliser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tranquilliser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tranquilliser.
Từ điển Anh Việt
tranquilliser
* danh từ
thuốc an thần
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tranquilliser
Similar:
tranquilizer: a drug used to reduce stress or tension without reducing mental clarity
Synonyms: tranquillizer, antianxiety agent, ataractic drug, ataractic agent, ataractic