calm down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calm down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calm down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calm down.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calm down
* kỹ thuật
lặng dần (gió)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calm down
Similar:
calm: become quiet or calm, especially after a state of agitation
After the fight both men need to cool off.
It took a while after the baby was born for things to settle down again.
Synonyms: cool off, chill out, simmer down, settle down, cool it
calm: make calm or still
quiet the dragons of worry and fear
Synonyms: quiet, tranquilize, tranquillize, tranquillise, quieten, lull, still
Antonyms: agitate
lull: become quiet or less intensive
the fighting lulled for a moment