calm down nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calm down nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calm down giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calm down.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calm down

    * kỹ thuật

    lặng dần (gió)

Từ điển Anh Anh - Wordnet