calm mechanism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calm mechanism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calm mechanism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calm mechanism.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calm mechanism

    * kỹ thuật

    vật lý:

    cầu lượn (truyền động)