calm air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calm air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calm air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calm air.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
calm air
* kỹ thuật
không khí tĩnh
điện lạnh:
không khí lặng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calm air
wind moving at less than 1 knot; 0 on the Beaufort scale
Synonyms: calm