calmness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calmness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calmness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calmness.

Từ điển Anh Việt

  • calmness

    /'kɑ:mnis/

    * danh từ

    sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calmness

    an absence of strong winds or rain

    a feeling of calm; an absence of agitation or excitement

    Antonyms: agitation

    Similar:

    composure: steadiness of mind under stress

    he accepted their problems with composure and she with equanimity

    Synonyms: calm, equanimity

    Antonyms: discomposure