equanimity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equanimity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equanimity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equanimity.
Từ điển Anh Việt
equanimity
/'i:kwə'nimiti/
* danh từ
tính bình thản, tính trần tĩnh
sự thư thái, sự thanh thản
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equanimity
* kỹ thuật
xây dựng:
bình thản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equanimity
Similar:
composure: steadiness of mind under stress
he accepted their problems with composure and she with equanimity
Antonyms: discomposure