composure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
composure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm composure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của composure.
Từ điển Anh Việt
composure
/kəm'pouʤə/
* danh từ
sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
to act with composure: hành động bình tĩnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
composure
steadiness of mind under stress
he accepted their problems with composure and she with equanimity
Synonyms: calm, calmness, equanimity
Antonyms: discomposure