calmative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calmative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calmative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calmative.

Từ điển Anh Việt

  • calmative

    /'kælmətiv/

    * tính từ

    (y học) làm dịu đi, làm giảm đau

    * danh từ

    (y học) thuốc làm dịu đi, thuốc làm giảm đau

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calmative

    * kỹ thuật

    làm dịu

    y học:

    thuốc làm dịu