calmly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calmly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calmly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calmly.
Từ điển Anh Việt
calmly
/'kɑ:mli/
* phó từ
yên lặng, êm ả, êm đềm
bình tĩnh, điềm tĩnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calmly
with self-possession (especially in times of stress)
he spoke calmly to the rioting students
Similar:
sedately: in a sedate manner