calming nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calming nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calming giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calming.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calming
Similar:
appeasement: the act of appeasing (as by acceding to the demands of)
calm: make calm or still
quiet the dragons of worry and fear
Synonyms: calm down, quiet, tranquilize, tranquillize, tranquillise, quieten, lull, still
Antonyms: agitate
steady: make steady
steady yourself
calm: become quiet or calm, especially after a state of agitation
After the fight both men need to cool off.
It took a while after the baby was born for things to settle down again.
Synonyms: calm down, cool off, chill out, simmer down, settle down, cool it
sedate: cause to be calm or quiet as by administering a sedative to
The patient must be sedated before the operation
Synonyms: calm, tranquilize, tranquillize, tranquillise
Antonyms: stimulate
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).