becalm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

becalm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm becalm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của becalm.

Từ điển Anh Việt

  • becalm

    /bi'kɑ:m/

    * ngoại động từ

    làm yên, làm yên lặng, làm cho êm, làm cho dịu

    (hàng hải) làn cho (thuyền buồm) đứng yên vì thiếu gió

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • becalm

    Similar:

    steady: make steady

    steady yourself

    Synonyms: calm