appeasement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

appeasement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm appeasement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của appeasement.

Từ điển Anh Việt

  • appeasement

    /ə'pi:zmənt/

    * danh từ

    sự khuyên giải; sự an ủi, sự làm cho khuây, sự làm cho nguôi; sự dỗ dành

    sự làm cho dịu đi; sự làm đỡ

    sự nhân nhượng vô nguyên tắc, sự thoả hiệp vô nguyên tắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • appeasement

    the act of appeasing (as by acceding to the demands of)

    Synonyms: calming