quieten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
quieten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quieten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quieten.
Từ điển Anh Việt
quieten
/'kwaiətn/
* ngoại động từ & nội động từ
(như) quiet
Từ điển Anh Anh - Wordnet
quieten
become quiet or quieter
The audience fell silent when the speaker entered
Synonyms: hush, quiet, quiesce, quiet down, pipe down
Antonyms: louden
Similar:
calm: make calm or still
quiet the dragons of worry and fear
Synonyms: calm down, quiet, tranquilize, tranquillize, tranquillise, lull, still
Antonyms: agitate
hush: cause to be quiet or not talk
Please silence the children in the church!
Synonyms: silence, still, shut up, hush up
Antonyms: louden