quiesce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quiesce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quiesce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quiesce.

Từ điển Anh Việt

  • quiesce

    * nội động từ

    in lặng

    (ngôn ngữ học) trở thành câm

Từ điển Anh Anh - Wordnet