quiescent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

quiescent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm quiescent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của quiescent.

Từ điển Anh Việt

  • quiescent

    /kwai'esnt/

    * tính từ

    im lìm, yên lặng

    quiescent sea: biển lặng

    be quiescent!: im đi!

  • quiescent

    tĩnh, nghi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • quiescent

    not active or activated

    the quiescent level of centimeter wave-length solar radiation

    marked by a state of tranquil repose

    the quiescent melancholy of the town

    being quiet or still or inactive

    (pathology) causing no symptoms

    a quiescent tumor