hush up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hush up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hush up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hush up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hush up
Similar:
whitewash: cover up a misdemeanor, fault, or error
Let's not whitewash the crimes of Stalin
She tried to gloss over her mistakes
Synonyms: gloss over, sleek over
hush: cause to be quiet or not talk
Please silence the children in the church!
Synonyms: quieten, silence, still, shut up
Antonyms: louden
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).