sleek over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sleek over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleek over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleek over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sleek over

    Similar:

    whitewash: cover up a misdemeanor, fault, or error

    Let's not whitewash the crimes of Stalin

    She tried to gloss over her mistakes

    Synonyms: gloss over, hush up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).