sleekly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sleekly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sleekly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sleekly.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sleekly

    in a sleek glossy manner

    the wet road was shining sleekly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).