gloss over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gloss over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gloss over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gloss over.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gloss over
treat hurriedly or avoid dealing with properly
Synonyms: skate over, smooth over, slur over, skimp over
Similar:
whitewash: cover up a misdemeanor, fault, or error
Let's not whitewash the crimes of Stalin
She tried to gloss over her mistakes
Synonyms: sleek over, hush up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gloss
- glossa
- glossy
- glossal
- glossary
- glosseme
- glossily
- glossina
- glossing
- glossator
- glossitis
- glossodia
- gloss coal
- gloss lamp
- gloss over
- glossalgia
- glossarial
- glossarist
- glossiness
- glossocele
- glossocoma
- glossology
- glossotomy
- gloss level
- gloss meter
- gloss minus
- gloss paint
- gloss units
- glossectomy
- glossematic
- glossinidae
- glossodynia
- glossograph
- glossolalia
- glossospasm
- gloss enamel
- glossematics
- glossologist
- glossoplegia
- glossopodium
- glossopsitta
- glossoptosis
- glossy paper
- glossy print
- glossy snake
- gloss varnish
- glossographer
- glossophagine
- glossorrhaphy
- glossotrichia