glossodynia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glossodynia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glossodynia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glossodynia.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glossodynia
* kỹ thuật
y học:
chứng đau lưỡi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glossodynia
Similar:
glossalgia: pain in the tongue