skate over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
skate over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skate over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skate over.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
skate over
Similar:
gloss over: treat hurriedly or avoid dealing with properly
Synonyms: smooth over, slur over, skimp over
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).