skater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skater.

Từ điển Anh Việt

  • skater

    /'skeitə/

    * danh từ

    người trượt băng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skater

    someone who skates