skateboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

skateboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm skateboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của skateboard.

Từ điển Anh Việt

  • skateboard

    * danh từ

    ván trượt (hẹp, dài khoảng 50 cm, có gắn bánh xe trượt)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • skateboard

    a board with wheels that is ridden in a standing or crouching position and propelled by foot

    ride on a flat board with rollers attached to the bottom