gloss meter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gloss meter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gloss meter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gloss meter.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gloss meter
* kỹ thuật
láng kế
cơ khí & công trình:
khí cụ đo độ ánh
hóa học & vật liệu:
máy đo độ bóng
Từ liên quan
- gloss
- glossa
- glossy
- glossal
- glossary
- glosseme
- glossily
- glossina
- glossing
- glossator
- glossitis
- glossodia
- gloss coal
- gloss lamp
- gloss over
- glossalgia
- glossarial
- glossarist
- glossiness
- glossocele
- glossocoma
- glossology
- glossotomy
- gloss level
- gloss meter
- gloss minus
- gloss paint
- gloss units
- glossectomy
- glossematic
- glossinidae
- glossodynia
- glossograph
- glossolalia
- glossospasm
- gloss enamel
- glossematics
- glossologist
- glossoplegia
- glossopodium
- glossopsitta
- glossoptosis
- glossy paper
- glossy print
- glossy snake
- gloss varnish
- glossographer
- glossophagine
- glossorrhaphy
- glossotrichia