gloss level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gloss level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gloss level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gloss level.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gloss level
* kỹ thuật
độ bóng
Từ liên quan
- gloss
- glossa
- glossy
- glossal
- glossary
- glosseme
- glossily
- glossina
- glossing
- glossator
- glossitis
- glossodia
- gloss coal
- gloss lamp
- gloss over
- glossalgia
- glossarial
- glossarist
- glossiness
- glossocele
- glossocoma
- glossology
- glossotomy
- gloss level
- gloss meter
- gloss minus
- gloss paint
- gloss units
- glossectomy
- glossematic
- glossinidae
- glossodynia
- glossograph
- glossolalia
- glossospasm
- gloss enamel
- glossematics
- glossologist
- glossoplegia
- glossopodium
- glossopsitta
- glossoptosis
- glossy paper
- glossy print
- glossy snake
- gloss varnish
- glossographer
- glossophagine
- glossorrhaphy
- glossotrichia