glossitis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glossitis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glossitis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glossitis.
Từ điển Anh Việt
glossitis
/glɔ'saitis/
* danh từ
(y học) viêm lưỡi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glossitis
* kỹ thuật
y học:
viêm lưỡi thường do thiếu máu, thiếu vitamin, bệnh nấm Candida
Từ điển Anh Anh - Wordnet
glossitis
inflammation of the tongue