glossary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glossary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glossary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glossary.

Từ điển Anh Việt

  • glossary

    /'glɔsəri/

    * danh từ

    bảng chú giải

    từ điển thuật ngữ; từ điển cổ ngữ; từ điển thổ ngữ

  • glossary

    (Tech) bản chú giải, tập từ vựng; từ điển thuật ngữ

  • glossary

    tập từ vựng; từ điển, thuật ngữ chuyên môn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glossary

    * kỹ thuật

    từ vựng

    toán & tin:

    bảng thuật ngữ

    bảng từ vựng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glossary

    an alphabetical list of technical terms in some specialized field of knowledge; usually published as an appendix to a text on that field

    Synonyms: gloss