glossator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glossator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glossator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glossator.

Từ điển Anh Việt

  • glossator

    * danh từ

    người chú thích, chú giải, bình chú

    * danh từgười làm bảng chú giải; người soạn từ điển thuật ngữ (cổ ngữ, thổ ngữ)

    người bình chú dân luật, quy tắc tôn giáo