glossolalia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glossolalia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glossolalia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glossolalia.

Từ điển Anh Việt

  • glossolalia

    * danh từ

    việc nói trong lúc xuất thần những lời không thể hiểu được

    biệt tài về ngôn ngữ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glossolalia

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng nói ú ớ (nói vô nghĩa bắt chước theo lời nói bình thường) phát ra trong khi ngủ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glossolalia

    repetitive nonmeaningful speech (especially that associated with a trance state or religious fervor)