glossograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
glossograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glossograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glossograph.
Từ điển Anh Việt
glossograph
* danh từ
dụng cụ ghi cử động của lưỡi
người chú giải
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
glossograph
* kỹ thuật
y học:
lưỡi ký